vi en

Tiếng Hàn sơ cấp 3

Giảng viên

Thời lượng

10

Thời gian học

chiều 3, 5, 7

Học phí

2.500.000 đ

Ưu đãi
Tiếng Hàn sơ cấp 3
수업 47 수업 48
 
Ôn tập bài 5 (과 5 연습)
- Luyện nghe bài 5 (과 5 듣기 연습)

 
 
Bài 6: Giao thông 2
(과 6: 교통 2)

             
수업 49 수업 50
 
Ôn tập bài 6 (과 6 연습)
- Luyện nghe bài 6 (과 6 듣기 연습)

 
 
Bài 7: Điện thoại 2
(과 7: 전화 2)

 
수업 51 수업 52
 
Ôn tập bài 7 (과 7 연습)
- Luyện nghe bài 7 (과 7 듣기 연습)
 
 
Bài 8: Phim ảnh
(과 8: 영화)

 
수업 53 수업 54
 

- Luyện nghe bài 8 (과 8 듣기 연습)
 
Ôn tập từ bài 1 đến bài 8 (과 1 -과 8 연습)



 
수업 55 수업 56
 
KIỂM TRA GIỮA KÌ


 
 
 Bài 9: Ngày nghỉ
(과 9: 휴일)


 
수업 57 수업 58
Ôn tập bài 9 (과 9 연습)
- Luyện nghe bài 6 (과 6 듣기 연습)

 
  Bài 10: Ngoại hình
(과 10: 외모)



 
수업 59 수업 60
 
Ôn tập bài 10 (과 10 연습)
- Luyện nghe bài 10 (과 10 듣기 연습)

 
 
Bài 11: Du lịch
(과 10: 여행)
 
수업 61 수업 62
 
Ôn tập bài 11 (과 11 연습)
- Luyện nghe bài 11 (과 11 듣기 연습)
 
 
Bài 12: Nơi công cộng
(과 12: 공공장소 )

 
수업 63 수업 64
 Ôn tập bài 12 (과 12 연습)
- Luyện nghe bài 12 (과 12 듣기 연습)

 
 Bài 13: Thành phố
(과 13: 도시 )



 
수업 65 수업 66
 
Ôn tập bài 13 (과 13 연습)
- Luyện nghe bài 13 (과 13 듣기 연습)
 
 Bài 14: Kế hoạch
(과 14: 계획 )

 
수업 67 수업 68
 
Ôn tập bài 14 (과 14 연습)
- Luyện nghe bài 14 (과 14 듣기 연습)
 

 

 Bài 15: Cuộc sống tại Hàn Quốc
(과 15: 한국 생활 )
 

수업 69 수업 70
 
Ôn tập bài 15 (과 15 연습)
- Luyện nghe bài 15 (과 15 듣기 연습)

 
 
Ôn tập từ bài 9 đến bài 15 (과 9-과 15 연습)
 
수업 71 수업 72
 
Kiểm tra cuối kì  ( Đề thi thử Topik cấp 1 )

 
 Chữa đề kiểm tra cuối kì và tổng hợp kiến thức 
Thong ke